-
MCB (CB dạng tép) (8)
-
RCBO (CB dạng tép bảo vệ quá tải và chống rò) (3)
-
RCCB (CB dạng tép chống rò) (4)
-
- Loại: RCBO
- Series: LS RKC 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A
- Dòng cắt ngắn mạch: 4.5/6kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
615,300₫900,000₫
-
- Loại: RCBO
- Series: LS RKP 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 3A – 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A.
- Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA tại 230V AC
310,000₫490,000₫
-
- Loại: RCBO
- Series: LS RKS 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
717,800₫1,050,000₫
-
- Loại: RCCB
- Series: LS RKN 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 25A, 32A, 40A, 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
505,900₫ – 519,600₫
-
- Loại: RCCB
- Series: LS RKN 3P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 3P+N
- Dòng định mức: 25A, 32A, 40A, 63A.
- Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
717,800₫ – 786,200₫
-
- Loại: RCCB
- Series: LS RKN-b 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
622,100₫ – 786,200₫
-
- Loại: RCCB
- Series: LS RKN-b 3P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 3P+N
- Dòng định mức: 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
888,800₫ – 1,196,400₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKJ63N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A -32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
65,700₫ – 69,800₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKJ63N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 2P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
145,000₫ – 149,100₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKJ63N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 3P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
231,100₫ – 235,200₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKJ63N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 4P
- Dòng định mức: 6A -10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
335,000₫ – 382,900₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKN-b
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
94,400₫ – 109,400₫