• MCB LS – BKJ63N 1P – 6kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKJ63N
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 1P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A -32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    65,70069,800

    MCB LS – BKJ63N 1P – 6kA

    65,70069,800
  • MCB LS – BKJ63N 2P – 6kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKJ63N
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 2P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    145,000149,100

    MCB LS – BKJ63N 2P – 6kA

    145,000149,100
  • MCB LS – BKJ63N 3P – 6kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKJ63N
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 3P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    231,100235,200

    MCB LS – BKJ63N 3P – 6kA

    231,100235,200
  • MCB LS – BKJ63N 4P – 6kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKJ63N
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 4P
    • Dòng định mức: 6A -10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 6kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    335,000382,900

    MCB LS – BKJ63N 4P – 6kA

    335,000382,900
  • MCB LS – BKN-b 1P – 10kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKN-b
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 1P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    94,400109,400

    MCB LS – BKN-b 1P – 10kA

    94,400109,400
  • MCB LS – BKN-b 2P – 10kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKN-b
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 2P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    205,100231,100

    MCB LS – BKN-b 2P – 10kA

    205,100231,100
  • MCB LS – BKN-b 3P – 10kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKN-b
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 3P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A –  50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    328,200396,500

    MCB LS – BKN-b 3P – 10kA

    328,200396,500
  • MCB LS – BKN-b 4P – 10kA

    • Loại: MCB
    • Series: LS BKN-b
    • Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
    • Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
    • Số cực: 4P
    • Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
    • Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
    • Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
    485,400567,500

    MCB LS – BKN-b 4P – 10kA

    485,400567,500

Main Menu