-
- Loại: RCBO
- Series: LS RKS 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
717,800₫1,050,000₫
-
- Loại: RCCB
- Series: LS RKN-b 1P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P+N
- Dòng định mức: 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
622,100₫ – 786,200₫
-
- Loại: RCCB
- Series: LS RKN-b 3P+N
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 3P+N
- Dòng định mức: 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 230V AC
- Dòng rò: 30mA
888,800₫ – 1,196,400₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKN-b
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 1P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
94,400₫ – 109,400₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKN-b
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 2P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
205,100₫ – 231,100₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKN-b
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 3P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
328,200₫ – 396,500₫
-
- Loại: MCB
- Series: LS BKN-b
- Lắp đặt : gắn ray 35 mm (DIN rail)
- Điện áp: AC 240/415V – 50/60 Hz
- Số cực: 4P
- Dòng định mức: 6A – 10A – 16A – 20A – 25A – 32A – 40A – 50A – 63A
- Dòng cắt ngắn mạch: 10kA tại 240/415V AC
- Tiêu chuẩn: IEC 60947-2; IEC/EN 60898-1
485,400₫ – 567,500₫